Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
表表 biểu biểu
1
/1
表表
biểu biểu
Từ điển trích dẫn
1. Đặc biệt, lạ lùng, lỗi lạc, đặc dị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Riêng biệt lạ lùng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ân triều lục thất thánh hiền quân cố đô - 殷朝六七聖賢君故都
(
Phan Huy Thực
)
•
Ất Hợi niên ngũ nguyệt kính độc đồng tôn tương tế phả phả trưởng Lạc Viên Tôn Thất Đàn tiên sinh “Thận độc ngôn chí” thi hoạ vận dĩ đáp - 乙亥年五月敬讀同尊相濟譜譜長樂園尊室檀先生慎獨言志詩和韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0